Có 2 kết quả:
紅脖子 hóng bó zi ㄏㄨㄥˊ ㄅㄛˊ • 红脖子 hóng bó zi ㄏㄨㄥˊ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
redneck (mildly disparaging term for poor white Americans, sim. hillbilly)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
redneck (mildly disparaging term for poor white Americans, sim. hillbilly)
Bình luận 0